Có 2 kết quả:

解綁 jiě bǎng ㄐㄧㄝˇ ㄅㄤˇ解绑 jiě bǎng ㄐㄧㄝˇ ㄅㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to unbind (e.g. a phone number from an account)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to unbind (e.g. a phone number from an account)

Bình luận 0