Có 2 kết quả:
解綁 jiě bǎng ㄐㄧㄝˇ ㄅㄤˇ • 解绑 jiě bǎng ㄐㄧㄝˇ ㄅㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to unbind (e.g. a phone number from an account)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to unbind (e.g. a phone number from an account)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0